Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người xếp chỗ (ở rạp hát…)
    nhân viên trật tự (ở tòa án)
    Động từ
    đưa, dẫn
    chị ta dẫn ông khách vào trong phòng
    usher something in
    (nghĩa bóng)
    khởi đầu, mở đầu
    việc thả bom xuống Hiroshima đã mở đầu cho thời đại nguyên tử

    * Các từ tương tự:
    usherette