Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cũ, đã dùng (quần áo, xe cộ)
    Tính từ
    used to something (doing something)
    đã quen với
    be quite used to hard word
    đã hoàn toàn quen với công việc khó nhọc

    * Các từ tương tự:
    used to