Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
urbane
/ɜ:'bein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
urbane
/ˌɚˈbeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(đôi khi xấu)
kiểu cách lịch sự
* Các từ tương tự:
urbanely
adjective
[more ~; most ~]
polite and confident
an
urbane
diplomat
The
dialogue
is
witty
and
urbane.
fashionable and somewhat formal
the
hotel's
urbane
sophistication
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content