Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đi lên, hướng lên, lên
    cái nhìn lên
    phó từ
    lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
    nhìn lên
    hn, trên
    trẻ lên năm và trên năm tuổi
    upwards of
    hn
    hn 50 người

    * Các từ tương tự:
    upwards of