Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upraise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
khích lệ
động viên
giơ cao
* Các từ tương tự:
upraised
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content