Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uppish
/'ʌpi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uppish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(cách viết khác uppity, Mỹ) (khẩu hiệu, nghĩa xấu)
kiêu căng, tự phụ
* Các từ tương tự:
uppishly
,
uppishness
adjective
Even if she is in charge she doesn't have to be so uppish
affected
putting
on
airs
snobbish
conceited
overweening
self-important
Colloq
uppity
snooty
high
and
mighty
hoity-toity
highfalutin
or
hifalutin
stuck-up
on
(
one's
)
high
horse
Slang
snotty
Brit
toffee-nosed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content