Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upper crust
/,ʌpə'krʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upper crust
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ hoặc đùa)
như upper class
xem
upper class
noun
the upper crust
informal :the highest social class or group :upper class
the
upper
crust
of
American
society
the
wealthy
upper
crust
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content