Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unyielding
/ʌn'ji:ldiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unyielding
/ˌʌnˈjiːldɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ in)
không chịu nhượng bộ, cứng, cứng cỏi
the
mattress
was
hard
and
unyielding
tấm nệm cứng và không bị trũng xuống
unyielding
in
her
opposition
to
the
plan
không chịu nhượng bộ trong sự chống đối kế hoạch của cô ta
* Các từ tương tự:
unyieldingly
,
unyieldingness
adjective
[more ~; most ~]
not changing or stopping
her
unyielding [=
firm
]
belief
in
his
innocence
unyielding
opposition
/
devotion
not flexible or soft
the
hard
, unyielding
ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content