Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unwritten
/,ʌn'ritn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unwritten
/ˌʌnˈrɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không viết ra, bất thành văn
* Các từ tương tự:
unwritten law
adjective
spoken or understood without being written
They
had
an
unwritten
agreement
.
an
unwritten
rule
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content