Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unwholesome /,ʌn'həʊlsəm/  

  • Tính từ
    không lành, độc
    an unwholesome climate
    khí hậu độc
    unwholesome food
    thức ăn độc
    không lành mạnh
    unwholesome books
    những cuốn sách không lành mạnh
    trông có vẻ không khỏe mạnh, có vẻ bệnh hoạn
    unwholesome complexion
    nước da có vẻ bệnh hoạn

    * Các từ tương tự:
    unwholesomely, unwholesomeness