Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unvarnished
/ʌn'vɑ:ni∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unvarnished
/ˌʌnˈvɑɚnɪʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unvarnished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)
không tô vẽ thêm
just
give
me
the
plain
unvarnished
truth
hãy chỉ cho tôi biết sự thật không tô vẽ gì thêm
adjective
[more ~; most ~]
plain and direct :honest
the
unvarnished
truth
If
you
want
my
unvarnished
opinion
,
the
movie
stinks
.
not covered with varnish
unvarnished
wood
adjective
My dear, let me tell you the unvarnished truth about Marnie and Jim
plain
simple
pure
unembellished
straightforward
straight
direct
honest
unelaborated
naked
stark
sincere
frank
candid
outspoken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content