Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untiring
/ʌn'taiəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untiring
/ˌʌnˈtaɪrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untiring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không mệt mỏi
untiring
campaigners
for
peace
những người đấu tranh không mệt mỏi cho hòa bình
she
is
untiring
in
her
efforts
to
help
the
homeless
bà ta tỏ ra không mệt mỏi trong việc cố gắng giúp đỡ những người vô gia cư
* Các từ tương tự:
untiringly
adjective
[more ~; most ~] :working very hard with a lot of energy for a long time :never seeming to get tired
the
rescuers'
untiring
efforts
She
is
an
untiring [=
tireless
]
advocate
for
the
poor
.
adjective
Kim has always been an untiring perfectionist
unflagging
determined
indefatigable
dogged
persevering
perseverant
tireless
unwearying
unwearied
dogged
dedicated
unfailing
unfaltering
steady
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content