Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không mệt mỏi
    untiring campaigners for peace
    những người đấu tranh không mệt mỏi cho hòa bình
    she is untiring in her efforts to help the homeless
    bà ta tỏ ra không mệt mỏi trong việc cố gắng giúp đỡ những người vô gia cư

    * Các từ tương tự:
    untiringly