Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untile
/' n'tail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
dỡ ngói ra
bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)
* Các từ tương tự:
untiled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content