Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untie
/ʌn'tai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untie
/ˌʌnˈtaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cởi dây, cởi nút; cởi trói
* Các từ tương tự:
untied
verb
-ties; -tied; -tying
to undo the knots in or of (something) [+ obj]
She
untied
her
shoelaces
/
shoes
.
He
untied
the
package
and
opened
it
.
untie
a
rope
Your
shoelaces
are
untied
. [
no
obj
]
The
knot
untied
easily
.
[+ obj] :to remove the rope, string, etc., that attaches (something or someone) to something
She
untied
the
horse
from
the
post
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content