Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unthinking /,ʌn'θiŋkiŋ/  

  • Tính từ
    thiếu suy xét, thiếu suy nghĩ
    unthinking criticisms
    những lời phê bình thiếu suy xét

    * Các từ tương tự:
    unthinkingly, unthinkingness