Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unstinting /ʌnstintiŋ/  

  • Tính từ
    hào phóng, không tiếc
    unstinting praise
    sự khen không tiếc lời
    she was unstinting in her efforts to help
    bà ta không tiếc công sức giúp đỡ

    * Các từ tương tự:
    unstintingly