Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstinting
/ʌnstintiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unstinting
/ˌʌnˈstɪntɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hào phóng, không tiếc
unstinting
praise
sự khen không tiếc lời
she
was
unstinting
in
her
efforts
to
help
bà ta không tiếc công sức giúp đỡ
* Các từ tương tự:
unstintingly
adjective
[more ~; most ~] formal - used to say that someone gives something (such as praise or support) in a very strong and generous way
He
was
unstinting
in
his
praise
of
her
efforts
. [=
he
praised
her
efforts
very
highly
]
unstinting
support
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content