Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không khỏe, yếu
    his heart is unsound
    tim nó yếu
    khối nhà được coi như là yếu về mặt kiến trúc
    không đúng
    unsound reasoning
    lập luận không đúng
    of unsound mind
    (luật)
    điên, mất trí

    * Các từ tương tự:
    unsounded, unsoundly, unsoundness