Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsociable
/ʌn'səʊ∫əbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsociable
/ˌʌnˈsoʊʃəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hòa với người khác, khó gần
* Các từ tương tự:
unsociableness
adjective
[more ~; most ~]
not liking to be with other people :not sociable
an
unsociable
man
Brit :unsocial
a
job
with
unsociable
hours
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content