Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unshackle
/' n' kl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unshackle
/ˌʌnˈʃækəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
* Các từ tương tự:
unshackled
verb
-shackles; -shackled; -shackling
[+ obj] :to take shackles or handcuffs off (someone)
He
unshackled
the
prisoner
. -
often
used
figuratively
We
need
to
unshackle
our
creativity
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content