Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unsettle /,ʌn'setl/  

  • Động từ
    làm bối rối, làm lo âu, làm không hài lòng
    những thay đổi đột ngột ấy làm chị ta bối rối

    * Các từ tương tự:
    unsettled, unsettlement