Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unseat
/ʌn'si:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unseat
/ˌʌnˈsiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm ngã (ngựa, xe đạp)
hất chân, làm mất ghế (nghị sĩ)
* Các từ tương tự:
unseated
verb
-seats; -seated; -seating
[+ obj] to remove (someone or something) from a position of power or authority
He
unseated
an
incumbent
senator
.
to cause (someone) to fall from a seat or saddle
The
horse
bucked
and
unseated
its
rider
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content