Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unreliable
/' nri'lai bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreliable
/ˌʌnrɪˈlajəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreliable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)
* Các từ tương tự:
unreliableness
adjective
[more ~; most ~]
not able to be trusted to do or provide what is needed or promised
Public
transportation
here
is
unreliable.
The
buses
never
come
on
time
.
an
unreliable
car
[=
a
car
that
breaks
down
often
]
not believable or trustworthy
an
unreliable
witness
That
report
is
unreliable.
adjective
He is unreliable and unlikely to be there when you need him. The equipment was expensive, slow, and unreliable
irresponsible
disreputable
untrustworthy
undependable
uncertain
unstable
treacherous
flimsy
weak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content