Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unrelenting /,ʌnri'lentiŋ/  

  • Tính từ
    liên tục
    a week of unrelenting activity
    một tuần lễ hoạt động liên tục
    tàn nhẫn, không thương xót (người)

    * Các từ tương tự:
    unrelentingly