Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unread
/,ʌn'red/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unread
/ˌʌnˈrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa đọc (sách)
a
pile
of
unread
novels
một chồng tiểu thuyết chưa đọc
không đọc nhiều [sách]
she
knows
so
much
that
she
makes
me
feel
very
unread
cô ta biết nhiều đến nỗi tôi thấy mình đọc còn ít quá
* Các từ tương tự:
unreadability
,
unreadable
,
unreadily
,
unreadiness
,
unready
adjective
not read
an
unread
book
On
her
desk
was
a
pile
of
magazines
that
had
been
left
unread
for
months
.
* Các từ tương tự:
unreadable
,
unready
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content