Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chưa đọc (sách)
    a pile of unread novels
    một chồng tiểu thuyết chưa đọc
    không đọc nhiều [sách]
    she knows so much that she makes me feel very unread
    cô ta biết nhiều đến nỗi tôi thấy mình đọc còn ít quá

    * Các từ tương tự:
    unreadability, unreadable, unreadily, unreadiness, unready