Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unquestionable
/ʌn'kwest∫ənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unquestionable
/ˌʌnˈkwɛsʧənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unquestionable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể ghi ngờ được, chắc chắn
* Các từ tương tự:
unquestionableness
adjective
not able to be questioned or doubted
a
person
of
unquestionable
integrity
His
influence
on
modern
art
is
unquestionable.
adjective
Their integrity is unquestionable, and I have complete confidence in them
unexceptionable
indubitable
undoubted
indisputable
incontestable
unimpeachable
undeniable
certain
sure
positive
irrefutable
manifest
obvious
patent
clear
definite
incontrovertible
unequivocal
unmistakable
or
unmistakeable
conclusive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content