Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprejudiced
/ʌn'predʒʊdist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprejudiced
/ˌʌnˈprɛʤədəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprejudiced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thành kiến, không thiên vị, vô tư, khách quan
an
unprejudiced
judgement
một nhận xét khách quan
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing an unfair feeling of dislike for a particular person, group, etc. :not prejudiced
an
unprejudiced
jury
an
unprejudiced [=
unbiased
]
analysis
of
the
problem
adjective
An unprejudiced opinion would be difficult to find, since everyone has an axe to grind
unbigoted
unbiased
impartial
unjaundiced
just
fair
objective
disinterested
fair-minded
non-partisan
liberal
open-minded
undogmatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content