Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unpleasant
/ʌn'pleznt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unpleasant
/ˌʌnˈplɛzn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khó chịu, khó ưa
unpleasant
smells
những mùi khó chịu
I
found
his
manner
extremely
unpleasant
tôi thấy thái độ của nó hết sức khó ưa
* Các từ tương tự:
unpleasantly
,
unpleasantness
,
unpleasantry
adjective
[more ~; most ~]
not pleasant or enjoyable :causing discomfort or pain
I
stopped
taking
the
drug
because
of
its
unpleasant
side
effects
.
There
was
an
unpleasant
smell
/
odor
coming
from
the
basement
.
The
weather
is
so
unpleasant
here
.
not friendly
I
like
the
shop
,
but
the
staff
are
so
unpleasant.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content