Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unnaturalize
/'ʌn'nætʃrəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho trái với thiên nhiên
làm cho gượng gạo
làm mất tình cảm thông thường
* Các từ tương tự:
unnaturalized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content