Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmentionable
/ʌn'men∫ənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmentionable
/ˌʌnˈmɛnʃənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmentionable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
không nên nói đến (vì quá chướng…)
an
unmentionable
disease
một bệnh không nên nói đến (bệnh hoa liễu)
* Các từ tương tự:
unmentionableness
,
unmentionables
adjective
too offensive, shocking, or embarrassing to talk about or mention
There
are
certain
topics
that
are
considered
to
be
unmentionable.
unmentionable
words
* Các từ tương tự:
unmentionables
adjective
I will not have Karen or her unmentionable boyfriend in this house again!
unspeakable
unutterable
ineffable
taboo
scandalous
forbidden
interdicted
inexpressible
In carnivals, geeks do unmentionable things with live chickens
disgraceful
indecent
immodest
shameful
shocking
appalling
dishonourable
indescribable
obscene
filthy
noun
The woman next door insists on hanging out her unmentionables in full view of the whole street
unmentionables
underclothes
underclothing
underwear
undergarments
lingerie
Archaic
small-clothes
Colloq
underthings
undies
Brit
smalls
US
skivvies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content