Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unmentionable /ʌn'men∫ənəbl/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    không nên nói đến (vì quá chướng…)
    an unmentionable disease
    một bệnh không nên nói đến (bệnh hoa liễu)

    * Các từ tương tự:
    unmentionableness, unmentionables