Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unman
/,ʌn'mæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(-nn)(cổ hoặc tu từ)
làm mất tự chủ; làm mất can đảm
unmanned
by
grief
,
he
broke
down
and
wept
quá đau buồn, anh ta mất tự chủ và gục xuống khóc
* Các từ tương tự:
unmanageability
,
unmanageable
,
unmanageableness
,
unmanageably
,
unmanful
,
unmanifest
,
unmanipulated
,
unmanlike
,
unmanliness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content