Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unloose
/,ʌn'lu:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unloose
/ˌʌnˈluːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
buông ra
he
unloosed
a
stream
of
abuse
nó buông ra cả một tràng chửi rủa
như unloosen
xem
unloosen
* Các từ tương tự:
unloosen
verb
-looses; -loosed; -loosing
[+ obj] literary
to untie or release (something)
He
unloosed
the
bonds
that
held
her
.
to allow or cause (something powerful) to happen or be expressed
The
court's
decision
has
unloosed
[=
let
loose
]
a
flood
of
criticism
.
* Các từ tương tự:
unloosen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content