Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unjustifiable /ʌn'dʒʌstifaiəbl/  

  • Tính từ
    không thể bào chữa được, không thể biện bạch được
    his behaviour was quite unjustifiable
    cách cư xử của nó hoàn toàn không thể hiện bạch được

    * Các từ tương tự:
    unjustifiableness