Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unimpressive
/'ʌnim'presiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unimpressive
/ˌʌnɪmˈprɛsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
* Các từ tương tự:
unimpressiveness
adjective
[more ~; most ~] :not deserving attention, admiration, or respect :not impressive
Her
work
is
good
but
unimpressive.
an
unimpressive
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content