Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unimpeded
/'ʌnim'pi:did/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unimpeded
/ˌʌnɪmˈpiːdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unimpeded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại
adjective
not slowed, delayed, or blocked
an
unimpeded
view
of
the
ocean
They
had
unimpeded
access
to
the
archives
.
He
crossed
the
border
unimpeded (
by
police
).
adjective
They insist on having unimpeded access to the files
unblocked
unchecked
free
unconstrained
unrestrained
unhindered
unhampered
unencumbered
open
untrammelled
unrestricted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content