Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unimaginative
/'ʌni'mædʤinətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unimaginative
/ˌʌnəˈmæʤənətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không giàu óc tưởng tượng
thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
* Các từ tương tự:
unimaginativeness
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing an ability to think of new and interesting ideas :not imaginative
a
predictable
and
unimaginative
writer
/
book
The
service
is
great
but
the
menu
is
unimaginative.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content