Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uniformed
/'ju:nifɔ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uniformed
/ˈjuːnəˌfoɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uniform
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mặc đồng phục
uniformed
staff
nhân viên mặc đồng phục (như ở khách sạn…)
the
uniformed
branch
of
the
police
ngành cảnh sát mặc đồng phục (khác với cảnh sát chìm không mặc đồng phục)
adjective
dressed in a uniform
uniformed
officers
/
police
/
soldiers
adjective
The mixture is uniform throughout. The rules are uniform for everyone. Line up in ten uniform rows of ten each
homogeneous
consistent
unvaried
unchanged
unaltered
unvarying
unchanging
invariable
unchangeable
unalterable
regimented
standard
ordered
orderly
equal
even
like
identical
alike
Not one irregularity marred the uniform surface of the plain
even
unbroken
smooth
regular
flat
noun
When I next saw him, he was in the uniform of a Gestapo officer
livery
habit
regalia
costume
outfit
regimentals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content