Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unhinge
/ʌn'hindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unhinge
/ˌʌnˈhɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
Làm cho xáo trộn đầu óc
the
shock
unhinged
his
mind
cú sốc làm anh ta xáo trộn đầu óc
* Các từ tương tự:
unhinge
verb
-hinges; -hinged; -hinging
[+ obj] :to make (someone) very upset or mentally ill - usually used as (be) unhinged
He
was
unhinged
by
grief
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content