Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unheard
/,ʌn'hɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unheard
/ˌʌnˈhɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ)
không ai nghe, không ai để ý tới
her
case
was
(
went
) unheard
by
the
authorities
trường hợp của chị ta không được nhà chức trách để ý tới
* Các từ tương tự:
unheard-of
adjective
not given attention
The
students'
concerns
went
unheard [=
were
ignored
]
by
the
school's
administration
.
not heard or listened to
Their
cries
for
help
were
unheard.
a
previously
unheard
recording
* Các từ tương tự:
unheard-of
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content