Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không canh giữ, không trông giữ
    never leave your luggage unguarded
    chớ bao giờ để hành lý không trông giữ
    không đề phòng, bừa bãi
    catch somebody in an unguarded moment
    bắt ai trong lúc không đề phòng
    unguarded comments
    những lời bình luận bừa bãi

    * Các từ tương tự:
    unguardedly, unguardedness