Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungentle
/'ʌn'dʤentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
khó thương, khó ưa
* Các từ tương tự:
ungentlemanlike
,
ungentlemanly
,
ungentleness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content