Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unflagging /,ʌn'flægiŋ/  

  • Tính từ
    không mệt mỏi, không nao núng
    unflagging zeal
    bầu nhiệt huyết không nao núng
    listen with unflagging attention
    nghe với sự chú ý không mệt mỏi

    * Các từ tương tự:
    unflaggingly