Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unflagging
/,ʌn'flægiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unflagging
/ˌʌnˈflægɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không mệt mỏi, không nao núng
unflagging
zeal
bầu nhiệt huyết không nao núng
listen
with
unflagging
attention
nghe với sự chú ý không mệt mỏi
* Các từ tương tự:
unflaggingly
adjective
not decreasing or becoming weaker :remaining strong
her
unflagging
energy
/
enthusiasm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content