Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfetter
/'ʌn'fetə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
tháo xiềng, mở cùm
(nghĩa bóng) giải phóng
* Các từ tương tự:
unfettered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content