Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unfavourable /ʌn'feivərəbl/  

  • Tính từ
    (Mỹ unfavorable)
    không thuận lợi
    an unfavourable situation for starting a new business
    tình thế không thuận lợi cho việc khởi đầu một công cuộc kinh doanh mới

    * Các từ tương tự:
    unfavourableness