Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfathomable
/ʌn'fæðəməbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfathomable
/ˌʌnˈfæðəməbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sâu quá không dò tới đáy được
(nghĩa bóng) quá lạ, khó dò, khó hiểu
unfathomable
motives
những nguyên cớ khó dò
* Các từ tương tự:
unfathomableness
adjective
literary :impossible to understand
unfathomable
reasons
/
motives
His
behavior
is
completely
unfathomable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content