Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfashionable
/'ʌn'fæʃnəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfashionable
/ˌʌnˈfæʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đúng mốt, không hợp thời trang
* Các từ tương tự:
unfashionableness
adjective
[more ~; most ~] :not currently popular or stylish :not fashionable
unfashionable
shoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content