Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unfair /,ʌn'feə[r]/  

  • Tính từ
    bất công
    unfair treatment
    sự đối xử bất công
    an unfair decision
    một quyết định bất công
    chị ta kiện chủ về việc sa thải bất công
    không theo luật lệ, không theo nguyên tắc thông thường
    unfair play
    chơi trái luật (trong cuộc đấu bóng…)

    * Các từ tương tự:
    unfairly, unfairness