Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uneven /,ʌn'i:vn/  

  • Tính từ
    không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất…)
    không đều
    his heart beat at an uneven rate
    tim anh ấy đập nhịp không đều
    work of uneven quality
    công việc chất lượng không đều
    không cân sức (cuộc đấu…)

    * Các từ tương tự:
    unevenly, unevenness, uneventful, uneventfully, uneventfulness