Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uneven
/,ʌn'i:vn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uneven
/ˌʌnˈiːvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất…)
không đều
his
heart
beat
at
an
uneven
rate
tim anh ấy đập nhịp không đều
work
of
uneven
quality
công việc chất lượng không đều
không cân sức (cuộc đấu…)
* Các từ tương tự:
unevenly
,
unevenness
,
uneventful
,
uneventfully
,
uneventfulness
adjective
not even: such as
[more ~; most ~] :not level, flat, or smooth
large
uneven
teeth
uneven
handwriting
an
uneven
surface
/
texture
[more ~; most ~] :not straight or parallel
uneven
edges
[more ~; most ~] :not following a regular pattern :not the same in all parts or at all times :irregular
uneven
heating
/
drying
His
breathing
was
shallow
and
uneven.
You
should
check
your
car's
tires
often
for
signs
of
uneven
wear
.
[more ~; most ~] :better in some parts than in others :not consistently good
an
uneven
performance
[more ~; most ~] :unequal or unfair :giving an advantage to one side or group
an
uneven
distribution
of
wealth
/
resources
[more ~; most ~] :more likely to be won easily by one side than the other :having competitors with an unequal chance of winning
an
uneven
match
odd 5a
We
have
an
uneven
number
of
players
,
so
we'll
have
to
rotate
.
* Các từ tương tự:
uneven bars
,
uneventful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content