Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unequal /,ʌn'i:kwəl/  

  • Tính từ
    không cân nhau, không bình đẳng
    an unequal contest
    cuộc thi không cân sức
    unequal in something
    khác nhau (về kích cỡ, số lượng)
    the twins are unequal in height
    cặp sinh đôi khác nhau về chiều cao
    unequal to something
    không đủ khả năng, không ngang tầm
    I feel unequal to the task
    tôi cảm thấy không ngang tầm nhiệm vụ

    * Các từ tương tự:
    Unequal exchange, unequalable, unequalise, unequalize, unequalled, unequally